--

bần tiện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần tiện

+ adj  

  • Poor, poverty-stricken
  • Mean, ignoble
    • con người bần tiện
      a mean person
    • việc làm bần tiện
      a mean action
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần tiện"
Lượt xem: 608